Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùa
* verb
- to allow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùa
- (hùa theo ai) to make common cause with somebody; to side with somebody; to take side with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm câu
-
buồm chính
-
bướm chúa
-
bướm cú
-
buồm cuốn hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùa
* Từ tham khảo/words other:
- buồm câu
- buồm chính
- bướm chúa
- bướm cú
- buồm cuốn hết