Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồm câu
- mizzen, mizzensail
* Từ tham khảo/words other:
-
tài năng hoàn hảo
-
tài năng văn học
-
tài năng xuất chúng
-
tái ngắt
-
tai nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồm câu
* Từ tham khảo/words other:
- tài năng hoàn hảo
- tài năng văn học
- tài năng xuất chúng
- tái ngắt
- tai nghe