phải không | - do...?; does he/she?; don't...?; doesn't he/she?; did...?; didn't...?; can...?; can't...?; are...?; aren't...?; is he/she?; was he/she?|= anh thích hắn phải không? you like him, don't you?|= cô ta sống ở đây phải không? she lives here, doesn't she? |
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng nổ sớm
- hiện tượng phân đốt
- hiện tượng phản xạ
- hiện tượng phổ biến
- hiện tượng phụ