Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắc như đinh đóng cột
* thngữ|- as sure as eggs is eggs/as i'm standing here
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ trang sức lòe loẹt
-
đồ trang sức lòe loẹt rẻ tiền
-
đồ trang trí
-
đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi
-
đồ trang trí gắn vào vòng đeo chìa khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắc như đinh đóng cột
* Từ tham khảo/words other:
- đồ trang sức lòe loẹt
- đồ trang sức lòe loẹt rẻ tiền
- đồ trang trí
- đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi
- đồ trang trí gắn vào vòng đeo chìa khóa