Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phai đi
- become flat
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm trung gian
-
người làm trước
-
người làm tức cười
-
người làm vè lịch sử
-
người làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phai đi
* Từ tham khảo/words other:
- người làm trung gian
- người làm trước
- người làm tức cười
- người làm vè lịch sử
- người làm việc