Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc đẻ
* dtừ|- induce labour, hasten the delivery of a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng vải lanh mịn
-
bằng vải lông
-
bảng vàng
-
bằng vàng
-
bằng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải lanh mịn
- bằng vải lông
- bảng vàng
- bằng vàng
- bằng vào