Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải chịu
* dtừ|- chargeableness, chargeability|* ttừ|- chargeable, subject, amenable
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng đựng rượu
-
thùng đựng sữa
-
thùng đựng than
-
thúng đựng than
-
thùng đựng xăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải chịu
* Từ tham khảo/words other:
- thùng đựng rượu
- thùng đựng sữa
- thùng đựng than
- thúng đựng than
- thùng đựng xăng