thâm tâm | * noun - bottom of one's heart |
thâm tâm | * dtừ|- bottom of one's heart; in one's heart of hearts; at the black of one's mind; at heart, from one's heart, from the bottom of one's soul|= trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy i feel deep down that he is untrustworthy |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đánh đã khóc
- chưa đập
- chúa đất
- chưa đặt đít đã đặt mồm
- chưa đấu gỡ