Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham tài
* adj
- greedy for gain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham tài
* ttừ|- greedy for gain; covertous, grasping, thirst for riches
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết ngoáy
-
chữ viết nguệch ngoạc
-
chữ viết riêng
-
chữ viết rời nhau
-
chữ viết tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham tài
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết ngoáy
- chữ viết nguệch ngoạc
- chữ viết riêng
- chữ viết rời nhau
- chữ viết tắt