Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác hoạ
* đtừ|- to sketch; to outline|= phác hoạ một kế hoạch to sketch out a plan|* dtừ|- design, designing, adumbration, delineation; * đtừ sketch|* ngđtừ|- delineate, crayon, adumbrate, design|* thngữ|- to touch in, to touch off
* Từ tham khảo/words other:
-
góc hội tụ
-
góc hóng mát
-
góc kề
-
góc khuyết
-
góc lìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- góc hội tụ
- góc hóng mát
- góc kề
- góc khuyết
- góc lìa