khắc phục | - Overcome, surmount, make good =Khắc phục trở ngại, khó khăn+To overcome obstacles and difficulties =Khắc phục khuyết điểm+To make good one's shortcomings |
khắc phục | - to make good; to repair|= khắc phục thiệt hại to repair the damage; to make good the damage|= khắc phục khuyết điểm to make good one's shortcomings|- to overcome; to surmount|= khắc phục trở ngại, khó khăn to overcome obstacles and difficulties |
* Từ tham khảo/words other:
- cá rô
- cá rô biển
- cá rô phi
- cá rô phi vàng
- cá rô thia