Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá giải
- win a prize as a challenger, win a prize from the holder|= phá giải cờ to win a prize in chess from the holder
* Từ tham khảo/words other:
-
ước ao
-
ước chừng
-
ước chương
-
ước danh
-
ước định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá giải
* Từ tham khảo/words other:
- ước ao
- ước chừng
- ước chương
- ước danh
- ước định