Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu vắt
- (thơ) Enjambment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câu vắt
- (thơ) enjambment
* Từ tham khảo/words other:
-
ban lãnh đạo
-
bán lậu
-
bán lấy hòa vốn
-
bán lấy tiền mặt
-
bán lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu vắt
* Từ tham khảo/words other:
- ban lãnh đạo
- bán lậu
- bán lấy hòa vốn
- bán lấy tiền mặt
- bán lẻ