Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha chè
- to make tea; to brew tea
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc rượu tiễn mặt trời
-
cốc rượu vecmut
-
cốc rượu vôtca
-
cọc sắt
-
cóc sọc vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha chè
* Từ tham khảo/words other:
- cốc rượu tiễn mặt trời
- cốc rượu vecmut
- cốc rượu vôtca
- cọc sắt
- cóc sọc vàng