Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo doanh số
- sales forecast
* Từ tham khảo/words other:
-
khuê các
-
khuê giác
-
khuê khổn
-
khuê li (ly)
-
khuê môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo doanh số
* Từ tham khảo/words other:
- khuê các
- khuê giác
- khuê khổn
- khuê li (ly)
- khuê môn