Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xả mệnh
* dtừ|- sacrifice one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ tinh thám sát
-
vệ tinh thiên văn
-
vệ tinh thụ động
-
vệ tinh thử nghiệm
-
vệ tinh thu thập tin tức tình báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xả mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- vệ tinh thám sát
- vệ tinh thiên văn
- vệ tinh thụ động
- vệ tinh thử nghiệm
- vệ tinh thu thập tin tức tình báo