Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo
- Forecast
=Dự báo thời tiết+A weather forecast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự báo
- to forecast; forecast|= các thành viên chính phủ đã có phản ứng lạc quan về những dự báo này members of the government have reacted to this forecast with optimism
* Từ tham khảo/words other:
-
bệch bạc
-
bèi cái
-
bem
-
bẻm
-
bẻm mép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo
* Từ tham khảo/words other:
- bệch bạc
- bèi cái
- bem
- bẻm
- bẻm mép