Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệch bạc
(da dẻ bệch bạc) a chalky complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lộn
-
nói lớn
-
nói lóng
-
nỗi lòng
-
nới lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệch bạc
* Từ tham khảo/words other:
- nói lộn
- nói lớn
- nói lóng
- nỗi lòng
- nới lỏng