phá bỉnh | - cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanket =Cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh+As the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy |
phá bỉnh | - cũng nói phá hoẵng|- behave as a killjoy, act, as a wet blanket|= cuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnh as the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quan liêu hành chính
- chế độ quản lý chung
- chế độ quan thuế
- chế độ quân tình nguyện
- chế độ quý tộc