Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông tướng
* noun
- braggard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông tướng
* dtừ|- braggard; general; rebel leader; showy, bombastic
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén ồn ào
-
chè chén say sưa
-
chè chén thỏa thích
-
che chở
-
che chở cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông tướng
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén ồn ào
- chè chén say sưa
- chè chén thỏa thích
- che chở
- che chở cho