che chở | * verb - To give cover to, to protect =người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau+the poor protect and help one another |
che chở | - to protect; to defend; to cover up for somebody|= người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another |
* Từ tham khảo/words other:
- bán xới
- bán xon
- bản xônat
- bản xônatin
- bản xứ