* verb - To leave one's native country (without hope to return)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán xới
* dtừ|- (thông tục) to leave one's native country (without hope to return), to leave, to abandon; go away/off; quit|= bán xới khỏi sân khấu leave/quit the stage
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mất ngon
- ân mẫu
- ăn may
- ăn mày
- ăn mày còn đòi xôi gấc