Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống nhỏ giọt
- Dropper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống nhỏ giọt
- dropper
* Từ tham khảo/words other:
-
che đậy giả vờ
-
che đậy ý định thật
-
chè đen
-
che đi
-
chế định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống nhỏ giọt
* Từ tham khảo/words other:
- che đậy giả vờ
- che đậy ý định thật
- chè đen
- che đi
- chế định