Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôn lại
- xem ôn bài|- to look back on...; to reminisce about...; to review|= ôn lại những biến cố trong đời mình to review the events of one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
lĩnh hội được
-
lính hồi hưu
-
lĩnh hội nhanh
-
linh hồn
-
linh hồn bị đọa đày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôn lại
* Từ tham khảo/words other:
- lĩnh hội được
- lính hồi hưu
- lĩnh hội nhanh
- linh hồn
- linh hồn bị đọa đày