chằng chịt | - To interlace =mạng nhện chằng chịt+an interlacing cobweb =dây thép gai chằng chịt+interlacing barbed wire =mặt rỗ chằng rỗ chịt+a very thickly pock-marked face =những mối liên quan chằng chịt, phức tạp+complex and interlacing connections |
chằng chịt | - cách viết khác *dằng dịt|* đtừ|- to interlace|= mạng nhện chằng chịt an interlacing cobweb|= dây thép gai chằng chịt interlacing barbed wire|* ttừ|- tangled, entangled; thick|= rỗ chằng chịt pitted, pocked, pockmarked |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn thia lia
- bản thiết kế
- bán thiếu
- bẩn thỉu
- bàn thờ