Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oẻ
- Bend
=Gánh nặng đòn gánh oẻ xuống+The shoulder pole bends under the heavy load
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oẻ
- to bend down|= gánh nặng đòn gánh oẻ xuống the shoulder pole bends under the heavy load
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nọc
-
chạy nối tiếp với
-
chảy nước
-
chảy nước bọt
-
chảy nước dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nọc
- chạy nối tiếp với
- chảy nước
- chảy nước bọt
- chảy nước dãi