Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy nước dãi
- to secrete saliva; to salivate; * nghĩa bóng to drool; to dribble|= con chó sẽ chảy nước dãi nếu bạn để đồ ăn trước mặt nó the dog salivates if you put food in front of him
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm chủ được
-
không làm dấu
-
không làm đỡ được
-
không làm đúng theo
-
không làm đúng với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy nước dãi
* Từ tham khảo/words other:
- không làm chủ được
- không làm dấu
- không làm đỡ được
- không làm đúng theo
- không làm đúng với