Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên đế
* dtừ|- the late emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng mua
-
đáng mừng
-
dạng nấm
-
đảng nắm chính quyền
-
đang nắm quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên đế
* Từ tham khảo/words other:
- đáng mua
- đáng mừng
- dạng nấm
- đảng nắm chính quyền
- đang nắm quyền