Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề cầm bút
* dtừ|- pen
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm im lìm
-
nằm im lìn
-
năm ít hoạt động
-
nằm kê đầu lên hai chân
-
nằm kềnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề cầm bút
* Từ tham khảo/words other:
- nằm im lìm
- nằm im lìn
- năm ít hoạt động
- nằm kê đầu lên hai chân
- nằm kềnh