Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề căn nuôi gia súc
* thngữ|- animal husbandry
* Từ tham khảo/words other:
-
có mưu đồ ám hại
-
có mưu đồ chiếm đoạt
-
có mưu tính trước
-
cố nài
-
có năm góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề căn nuôi gia súc
* Từ tham khảo/words other:
- có mưu đồ ám hại
- có mưu đồ chiếm đoạt
- có mưu tính trước
- cố nài
- có năm góc