Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền để dành
- savings|= có tiền để dành to have money saved; to have savings|= cán gom hết tiền để dành mua xe đạp mới can spent all his savings on his new bike
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm nghề chăn nuôi
-
người làm nghề chạy thuyền
-
người làm nghề đánh cá trên bờ biển
-
người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
-
người làm nghề đi gọi xe tắc xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền để dành
* Từ tham khảo/words other:
- người làm nghề chăn nuôi
- người làm nghề chạy thuyền
- người làm nghề đánh cá trên bờ biển
- người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
- người làm nghề đi gọi xe tắc xi