tiền đề | * noun - premise, premiss |
tiền đề | - premise; premiss|= người thì phải chết (tiền đề chính), tôi là người (tiền đề thứ), nên tôi cũng phải chết (kết luận) all human beings are mortal (major premise), i am a human being (minor premise), therefore, i am mortal (conclusion) |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ictêri
- chung kết
- chung khảo
- chứng khát rượu
- chúng khẩu đồng từ