Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oai linh
* adj
- impressvely holy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oai linh
* ttừ|- xem uy linh|- impressvely holy
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy le te
-
chạy lên đầu
-
chạy lên gần
-
chạy lên trước
-
chạy loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oai linh
* Từ tham khảo/words other:
- chạy le te
- chạy lên đầu
- chạy lên gần
- chạy lên trước
- chạy loạn