Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy lên đầu
* thngữ|- to nip on ahead
* Từ tham khảo/words other:
-
oan ức
-
oan uổng
-
oang
-
oang oác
-
oang oang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy lên đầu
* Từ tham khảo/words other:
- oan ức
- oan uổng
- oang
- oang oác
- oang oang