Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo dục thể chất
- physical training; physical education
* Từ tham khảo/words other:
-
đi đêm về hôm
-
đi đến
-
đi đến chỗ
-
đi đến chỗ cực đoan
-
đi đến chỗ đánh nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo dục thể chất
* Từ tham khảo/words other:
- đi đêm về hôm
- đi đến
- đi đến chỗ
- đi đến chỗ cực đoan
- đi đến chỗ đánh nhau