Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở ngoài mặt trận
* phó từ afield
* Từ tham khảo/words other:
-
khung cửa kính
-
khung cửa lò
-
khung cửa sổ
-
khung cửi
-
khung cửi khổ hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở ngoài mặt trận
* Từ tham khảo/words other:
- khung cửa kính
- khung cửa lò
- khung cửa sổ
- khung cửi
- khung cửi khổ hẹp