bóc lột | * verb -to sweat, to rob; to plunder |
bóc lột | - to exploit; to sweat|= kẻ bóc lột bloodsucker; exploiter|= tư bản bóc lột lao động làm thuê capitalists exploit hired labour|- to overcharge; to fleece|= bị bọn con buôn bóc lột to be fleeced by traffickers |
* Từ tham khảo/words other:
- ba đào
- bá đạo
- bã đậu
- bạ đâu hay đấy
- ba đầu sáu tay