Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bá đạo
- dictatorial
* Từ tham khảo/words other:
-
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
-
món chi tiêu bắt buộc
-
món chi tiêu bất ngờ
-
món chi tiêu vặt
-
môn chữ cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bá đạo
* Từ tham khảo/words other:
- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
- món chi tiêu bắt buộc
- món chi tiêu bất ngờ
- món chi tiêu vặt
- môn chữ cổ