ổ | * noun - nest =ổ lưu manh+a nest of ill-doers. bed; litter =ổ rơm ngủ rất ấm+It is very warm to sleep on a straw bed. hole =ổ mắt+eyehole. loaf; =ổ bánh mì+a loaf of bread |
ổ | * dtừ|- nest, brood, litter, hatch|= ổ lưu manh a nest of ill-doers|- bed; litter|= ổ rơm ngủ rất ấm it is very warm to sleep on a straw bed|- hole|= ổ mắt eyehole|- loaf|= ổ bánh mì a loaf of bread|- clasifier for ovaries, loaves of bread, locks, engines; couch, bed made of traw; den|= ổ trộm cắp den of thieves, resort of theeves|- (molitary) pocket|= ổ đề kháng pockets of resistance |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy tong tỏng
- chạy tốt
- chảy tràn ra
- chạy trên đất
- chạy trốn