Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy tràn ra
* dtừ|- flood, outpouring, outpour; * đtừ outpour|* thngữ|- to pour forth
* Từ tham khảo/words other:
-
nguy kịch
-
nguy kịch hơn
-
nguy nan
-
nguy nga
-
nguy nga tráng lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy tràn ra
* Từ tham khảo/words other:
- nguy kịch
- nguy kịch hơn
- nguy nan
- nguy nga
- nguy nga tráng lệ