Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la liếm
- Scavenge for food
=Con chó đói la liếm hết mọi bếp+The hugry dog scavenged for food in every kitchen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la liếm
- scavenge for food|= con chó đói la liếm hết mọi bếp the hugry dog scavenged for food in every kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
cạm bẫy
-
cam becgamôt
-
cảm biến
-
cấm binh
-
cầm bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la liếm
* Từ tham khảo/words other:
- cạm bẫy
- cam becgamôt
- cảm biến
- cấm binh
- cầm bờ