Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la liệt
* adj
- in abundance
=bày la liệt đồ chơi+to display an abundance of toys
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la liệt
* ttừ|- in abundance|= bày la liệt đồ chơi to display an abundance of toys
* Từ tham khảo/words other:
-
cam becgamôt
-
cảm biến
-
cấm binh
-
cầm bờ
-
cấm bóp còi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la liệt
* Từ tham khảo/words other:
- cam becgamôt
- cảm biến
- cấm binh
- cầm bờ
- cấm bóp còi