Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm bóp còi
- it is forbidden to sound/blow the horn; 'sound no horn'
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ sinh răng miệng
-
vệ sinh thai nhi
-
vệ sinh thực phẩm
-
vệ sinh viên
-
vé số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm bóp còi
* Từ tham khảo/words other:
- vệ sinh răng miệng
- vệ sinh thai nhi
- vệ sinh thực phẩm
- vệ sinh viên
- vé số