Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy trốn
- to take flight; to run away; to flee
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nhảm nhí dại dột
-
lời nhắn
-
lời nhận xét
-
lời nhận xét dí dỏm
-
lời nhận xét lạc lõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy trốn
* Từ tham khảo/words other:
- lời nhảm nhí dại dột
- lời nhắn
- lời nhận xét
- lời nhận xét dí dỏm
- lời nhận xét lạc lõng