Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy trốn
- to take flight; to run away; to flee
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy thuốc hoa liễu
-
thầy thuốc khoa da
-
thầy thuốc khoa mắt
-
thầy thuốc khoa sản
-
thày thuốc lưu động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy trốn
* Từ tham khảo/words other:
- thầy thuốc hoa liễu
- thầy thuốc khoa da
- thầy thuốc khoa mắt
- thầy thuốc khoa sản
- thày thuốc lưu động