Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núp
* verb
- to take cover; to take shelter
=ẩn núp+to shelter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núp
- to take cover/shelter; to conceal oneself; to hide; to lurk
* Từ tham khảo/words other:
-
châu bảo
-
châu báu
-
chậu cảnh
-
chẫu chàng
-
cháu chắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núp
* Từ tham khảo/words other:
- châu bảo
- châu báu
- chậu cảnh
- chẫu chàng
- cháu chắt