Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẫu chàng
* noun
- Racophorus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẫu chàng
* dtừ|- racophorus|- như chão chàng
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn xát
-
bạn xấu
-
bắn xéo
-
ban xét duyệt tranh triển lãm
-
bàn xiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẫu chàng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn xát
- bạn xấu
- bắn xéo
- ban xét duyệt tranh triển lãm
- bàn xiết