Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt nước bọt
* nghĩa bóng to suppress one's desire
* Từ tham khảo/words other:
-
sống như ông hoàng
-
sông nin
-
sóng nổ
-
sóng nở
-
sông núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- sống như ông hoàng
- sông nin
- sóng nổ
- sóng nở
- sông núi