ra hồn | - (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully =Trông không còn ra hồn người nữa+Not to be quite a human being -Worth; presentable =Một thằng cha không ra hồn+A worthless fellow |
ra hồn | - (thường dùng với ý phủ định) quite; really|= trông không còn ra hồn người nữa not to be quite a human being|- proper|= một thằng cha không ra hồn a worthless fellow |
* Từ tham khảo/words other:
- chính ngạch
- chính nghĩa
- chính ngọ
- chính ngôn
- chính nguyệt