Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính ngạch
* dtừ|- roll of regular employees
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết lòng
-
quyết nghị
-
quyết nhiên
-
quyết tâm
-
quyết tâm cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- quyết lòng
- quyết nghị
- quyết nhiên
- quyết tâm
- quyết tâm cao